Có 4 kết quả:

发掘 fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ发觉 fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ發掘 fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ發覺 fā jué ㄈㄚ ㄐㄩㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to explore
(3) (fig.) to unearth
(4) to tap into

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phát giác

Từ điển Trung-Anh

(1) to become aware
(2) to detect
(3) to realize
(4) to perceive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to explore
(3) (fig.) to unearth
(4) to tap into

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phát giác

Từ điển Trung-Anh

(1) to become aware
(2) to detect
(3) to realize
(4) to perceive

Bình luận 0